Nghị định nào quy định về việc sử dụng dịch vụ chữ ký số?
Nghị định về chữ ký số tại Việt Nam hiện được quy định tại Nghị định số 130/2018/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 77/2021/NĐ-CP) về quản lý và sử dụng chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
1. Khái niệm chữ ký số
Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử, được tạo ra bằng sự biến đổi thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Người nhận có thể xác định được người ký và tính toàn vẹn của nội dung thông điệp dữ liệu.
2. Giá trị pháp lý của chữ ký số
Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký viết tay nếu đáp ứng các điều kiện:
Chữ ký số được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực.
Chữ ký số được kiểm tra bằng khóa công khai trên chứng thư số đó.
Chữ ký số được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trên chứng thư số.
3. Dịch vụ chứng thực chữ ký số
Dịch vụ chứng thực chữ ký số bao gồm:
Cấp chứng thư số.
Gia hạn, tạm dừng, phục hồi, thu hồi chứng thư số.
Cung cấp thông tin về chứng thư số.
Cung cấp dịch vụ hỗ trợ liên quan đến chữ ký số.
4. Điều kiện cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số
Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số phải được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép.
Phải đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật, an toàn thông tin, và quản lý theo quy định.
5. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân sử dụng chữ ký số
Quyền:
Sử dụng chữ ký số để ký các văn bản điện tử.
Yêu cầu cung cấp thông tin về chứng thư số.
Nghĩa vụ:
Bảo mật khóa bí mật của chữ ký số.
Thông báo kịp thời khi khóa bí mật bị mất hoặc bị xâm phạm.
6. Quản lý nhà nước về chữ ký số
Bộ Thông tin và Truyền thông là cơ quan quản lý nhà nước về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
Các cơ quan nhà nước khác phối hợp trong việc quản lý và sử dụng chữ ký số.
7. Xử phạt vi phạm
Nghị định cũng quy định các hình thức xử phạt đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực chữ ký số, bao gồm cả vi phạm về cung cấp dịch vụ và sử dụng chữ ký số.
Nghị định này là cơ sở pháp lý quan trọng để thúc đẩy việc ứng dụng chữ ký số trong các giao dịch điện tử, đảm bảo an toàn, bảo mật và giá trị pháp lý của các văn bản điện tử tại Việt Nam.
Chữ ký số có bắt buộc không?
Chữ ký số không bắt buộc trong mọi trường hợp, nhưng nó được yêu cầu trong một số tình huống cụ thể, đặc biệt là trong các giao dịch điện tử, kê khai thuế, hải quan, và các thủ tục hành chính công. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
1. Trường hợp bắt buộc sử dụng chữ ký số:
Kê khai thuế: Doanh nghiệp bắt buộc sử dụng chữ ký số để nộp tờ khai thuế qua mạng.
Hải quan: Khi thực hiện thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số là bắt buộc.
Giao dịch ngân hàng: Một số ngân hàng yêu cầu chữ ký số để xác thực giao dịch trực tuyến.
Hợp đồng điện tử: Trong các giao dịch thương mại điện tử, hợp đồng điện tử thường yêu cầu chữ ký số để đảm bảo tính pháp lý.
Các thủ tục hành chính công: Một số thủ tục như đăng ký kinh doanh, bảo hiểm xã hội điện tử yêu cầu chữ ký số.
2. Trường hợp không bắt buộc:
Các giao dịch cá nhân không yêu cầu tính pháp lý cao.
Một số doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh cá thể có thể chưa cần sử dụng chữ ký số nếu không thực hiện các giao dịch điện tử bắt buộc.
3. Lợi ích của chữ ký số:
Tính pháp lý: Đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch điện tử.
Bảo mật: An toàn và bảo mật thông tin.
Tiện lợi: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong các thủ tục hành chính và giao dịch.
4. Cách đăng ký chữ ký số:
Liên hệ với nhà phân phối dịch vụ chữ ký số giá rẻ theo số hotline: 0906.282.276
Cung cấp các giấy tờ cần thiết như Giấy phép đăng ký kinh doanh, CMND/CCCD của người đại diện.
Sau đó nhân viên dịch vụ chữ ký số sẽ hướng dẫn bạn chuẩn bị các thủ tục cần thiết để đăng ký và hướng dẫn bạn sử dụng dịch vụ.
Nếu bạn là doanh nghiệp hoặc thường xuyên thực hiện các giao dịch điện tử, việc sử dụng chữ ký số là rất cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và tiện lợi.

